Bộ điện thoại gọi cửa có thu hình IP HIKVISION COMBO VIP 1
– Bộ điện thoại gọi cửa có thu hình IP HIKVISION COMBO VIP 1 bao gồm: Màn hình HIK-VDM5000-WT + Camera chuông cửa DS-KV6113-WPE1(B).
– Màn hình kích thước 7-inch + Camera chuông cửa 2Mp.
– Màn cảm ứng và phím ấn cảm ứng.
– Hỗ trợ camera 0.3MP và kết nối Wifi.
– Tích hợp Mic đa hướng, loa ngoài.
– Hỗ trợ kết nối tối đa 8 nút ấn và 6 màn hình.
– Hỗ trợ 1 cổng RJ45 10M/100M .
– Hỗ trợ tính năng gọi Video giữa các căn hộ với nhau (có video).
– Hỗ trợ tính năng điều khiển mở khóa qua phần mềm.
– Nhận cuộc gọi trên phần mềm điện thoại khi có người bấm nút gọi.
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 32GB.
– Hỗ trợ 8 cổng báo động và nút gọi khẩn cấp SOS.
Đặc tính kỹ thuật Bộ điện thoại gọi cửa có thu hình IP HIKVISION COMBO VIP 1
Model | HIK-VDM5000-WT |
System | |
Processor | High-Performance Embedded SOC Processor |
Operation System | Embedded Linux Operation System |
Memory | 256MB |
Display | |
Display Screen | 7-Inch Colorful TFT LCD |
Video Compression Standard | H.264 |
Display Resolution | 1024 × 600 |
Operation Method | Capacitive Touch Screen, Touch Key |
Audio | |
Audio Input | Built-in Omnidirectional Microphone |
Audio Output | Built-in Loudspeaker |
Audio Compression Standard | G.711 U |
Audio Compression Rate | 64 Kbps |
Audio Quality | Noise Suppression and Echo Cancellation |
Network | |
Ethernet | 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet |
Network Protocol | TCP/IP, RTSP |
Wireless | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Alarm | |
Input | 8-ch Alarm Input Sensor |
Device Interfaces | |
Network Interface | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
RS-485 | 1 RS-485 Half-Duplex Port |
I/O Output | 2 |
TF Card (micro SD card) | TF Card, Support Max. 32GB |
General | |
Power Supply | 12 VDC/24 VDC, Power Over Network Cable (DS-KAD606, DS-KAD612) |
Power Consumption | ≤10 W |
Working Temperature | -10°C to + 55°C |
Dimensions (L×W×H) | 217 × 142 × 26 mm |
Model | DS-KV6113-WPE1(B) |
System Parameters | |
Operating System | Embedded Linux operation system |
ROM | 16 M, 32 M |
RAM | 256 M |
CPU | Embedded MCU Processor |
Video Parameters | |
Lens | 1 |
Resolution | Main stream: 1920 × 1080p, 720p Sub stream: 704 × 576 |
FOV | Horizontal: 129° Vertical: 75° |
WDR | True WDR |
Supplement Light | IR supplement |
Video Compression Standard | H.264 |
Audio Parameters | |
Audio Compression Standard | G.711 U |
Audio Input | Built-in omnidirectional microphone |
Audio Output | Built-in loudspeaker |
Audio Compression Bitrate | 64 Kbps |
Audio Quality | Noise suppression and echo cancellation |
Volume Adjustment | Adjustable |
Capacity | |
Linked Network Camera | 1 |
Network Parameters | |
Communication Protocol | TCP/IP, RTSP |
Wired Network | 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet |
Wi-Fi Standard | Support |
Received Frequency | 2.4 to 2.4835GHz |
Transmitted Frequency | 2.4 to 2.4835 GHz |
Bandwidth | 20 to 40 MHz |
Frequency Power | 802.11b:16dBm +/- 1.5dBm 802.11g:15dBm +/- 1.5dBm 802.11n(ht20):14dBm +/- 1.5dBm 802.11n(ht40):12dBm +/- 1.5dBm |
Device Interfaces | |
Alarm Input | 4 |
Network Interface | 1 |
TAMPER | 1 |
Exit Button | 1 |
RS-485 | 1 |
Lock Control | 1 |
Door Contact Input | 1 |
Power Interface | 1 |
Performances | |
Multi-Factor Authentication | 2000 |
General | |
Button | 1 |
Installation | Surface mounting |
Indicator | 2 |
Weight | 265g |
Protective Level | IP65 |
Working Temperature | -40° C to +55° C |
Working Humidity | 10% to 95% |
Dimensions | 138 mm × 65 mm × 27 mm |
Application Environment | Outdoor |
Power Consumption | < 10 W |
Language | English, French, Portuguese (Brazil), Spanish, Russian, German, Italian, Polish, Arabic, Turkish, Vietnamese, Hungarian, Dutch, Romanian, Czech, Bulgarian, Ukrainian, Croatian, Serbian |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.