Camera IP Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2386G2-ISU/SL
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 3840 × 2160@20fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
– Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu.
– Độ nhạy sáng: 0.003 lux.
– Ống kính: 2.8/4/6mm @F1.6.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Hỗ trợ 3D DNR, BLC, HLC, chống ngược sáng WDR 120dB.
– Tính năng thông minh: Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện vùng đi vào, phát hiện vùng đi ra.
– Ứng dụng thuật toán trí tuệ nhân tạo, lọc báo động giả không phải do người và phương tiện gây ra, độ chính xác có thể đạt 98.94%.
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB, hỗ trợ tính năng ANR.
– Tích hợp 1 mircro, 1 loa báo động.
– Hỗ trợ 1 ngõ vào báo động, 1 ngõ ra báo động.
– Cảnh báo bằng âm thanh (do người dùng quy định) và chớp đèn khi có sự kiện
– Nguồn điện: 12VDC/POE.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Hỗ trợ dịch vụ HikConnect, tên miền CameraDDNS.
Đặc tính kỹ thuật Camera IP Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2386G2-ISU/SL
Model | DS-2CD2386G2-ISU/SL |
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Day & Night | IR Cut Filter |
WDR | 120 dB |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360° |
IR Range | Up to 30 m |
Smart Supplement Light | Yes |
Visual Alarm | Yes |
Lens | |
Lens Type & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 111°, vertical FOV 59°, diagonal FOV 131° 4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 47°, diagonal FOV 102° 6 mm, horizontal FOV 51°, vertical FOV 28°, diagonal FOV 60° |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | M16 |
Video | |
Max. Resolution | 3840 × 2160 |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for each stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Compression | G.711ulaw/ G.711alaw/ G.722.1/ G.726/ MP2L2/ PCM/ MP3 |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
User/Host | Up to 32 users: 3 user levels: administrator, operator and user |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Communication | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Alarm | 1 input, 1 output (max. 12 VDC, 30 mA) |
Audio | 1 built-in speaker, 1 built-in microphone |
On-board Storage | Built-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 256 GB |
Intelligent | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error), scene change detection |
Face Capture | Yes |
Premier Protection | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection |
General | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy masks, flash log, password reset via e-mail, pixel counter |
Power Supply | 12VDC, 0.75A, max. 9W PoE: (802.3af, 36V to 57V), 0.28A to 0.17A, max. 10W |
Material | Metal except for trim ring |
Protection | IP66 |
Dimensions | Ø138.3 × 124.5 mm |
Weight | 800g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.