Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2623G2-IZS
– Camera IP thân trụ dòng AcuSense 2MP sử dụng ngoài trời, hỗ trợ nhiều tính năng thông minh.
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Ống kính: motorized 2.8 ~12 mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
– Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
– Hỗ trợ các chức năng AGC, BLC, 3D DNR, HLC.
– Tính năng thông minh: Phát hiện xâm nhập, trèo rào; Phát hiện khuôn mặt; Báo hiệu con người/phương tiện.
– Khe cắm thẻ nhớ microSD 256GB (max).
– Nguồn điện: 12VDC, PoE.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2623G2-IZS
Model | DS-2CD2623G2-IZS |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow Shutter | Yes |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day &Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type & FOV | 2.8 to 12 mm, horizontal FOV 106.6° to 31.7°, vertical FOV 54.7° to 17.7°, diagonal FOV 130.3° to 36.4° |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | Ø14 |
IR | |
IR Range | Up to 60 m |
Wavelength | 850 nm |
Video | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Compression | G.711ulaw/ G.711alaw/ G.722.1/ G.726/ MP2L2/ PCM/ MP3/ AAC |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Setting | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
Network Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Interface | |
On-board Storage | Built-in micro SD, up to 256 GB |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Audio | 1 input (line in), 1 output (line out) |
Alarm | 1 input, 1 output (max. 12 VDC, 30 mA) |
Hardware Reset | Yes |
Intelligent | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Face Detection | Yes |
Perimeter Protection | Line crossing detection, intrusion detection Supports human and vehicle targets classification |
General | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixel counter |
Power Supply | 12 VDC ± 25%; PoE: 802.3at, Class 4 |
Power Consumption and Current | 12 VDC,1.08 A, max. 13 W PoE: (802.3at, 42.5 V to 57 V ), 0.36 A to 0.27 A, max. 15 W |
Ingress Protection | IP67, IK10 |
Material | Aluminum alloy body |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C. Humidity 95% or less (non-condensing) |
Dimensions | 308.5 mm × 97.9 mm × 93 mm |
Weight | 1390g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.