Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD5A26G1-IZHS (2.8~12mm)
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải: 1920 × 1080 @ 50fps.
– Ống kính: 2.8 to 12 mm motor-driven lens.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.265+, H.264, H.264+.
– Chức năng chống ngược sáng thực 140dB WDR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Hỗ trợ 5 luồng dữ liệu.
– Khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC lên đến 256 GB.
– Hỗ trợ cổng báo động I/O.
– Hỗ trợ Heater dùng trong kho lạnh.
– Hỗ trợ tính năng cảnh báo thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện di dời vật thể, cảnh báo thay đổi hình ảnh, cảnh báo mất nét, nhận diện chụp hình khuôn mặt, đếm người, đếm vật thể…
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD5A26G1-IZHS (2.8~12mm)
Model | DS-2CD5A26G1-IZS |
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.004 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Day & Night | IR Cut Filter |
WDR | 140dB |
Angle Adjustment | Pan: 0°to 355°, tilt: 0°to 90°, rotate: 0°to 360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized lens , 2.8 to 12 mm |
Aperture | F1.2 to F2.5 |
Focus | Auto, semi-auto, manual |
FOV | Horizontal FOV 103.3°to 38.6°, vertical FOV 54.2°to 21.9°, diagonal FOV 124.2°to 44.3° |
Lens Mount | Integrated |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Image | |
Max. Resolution | 1920 x 1080 |
Image Enhancement | BLC, HLC, Defog, EIS, Distortion Correction, 3D DNR |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, and white balance are adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Auto/Schedule/Day/Night/Triggered by Alarm In |
Target Cropping | Yes |
Network | |
Network Storage | microSD/SDHC/SDXC card (256 G), local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
General Function | One-key Reset, Anti-Flicker, Heartbeat, Mirror, Password Protection, Privacy Mask, Watermark, IP Address Filter |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI, SDK |
Simultaneous Live View | Up to 20 channels |
Interface | |
Communication | 1 RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet port, RS-485 (half duplex, HIKVISION, Pelco-P, Pelco-D, self-adaptive) |
Audio | 1 input (line in), 1 output (line out), 3.5 mm connector, mono |
Alarm | 2 inputs, 2 outputs (24 VAC/VDC, 1 A max.) |
On-board storage | Built-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 256 GB |
Smart Feature-set | |
Behavior Analysis | Line crossing detection, intrusion detection, Region entrance detection, Region exiting detection, unattended baggage detection, object removal Detection, Face detection, Scene change detection, audio exception detection, defocus detection |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error) |
Region of Interest | 4 fixed regions for main stream, sub stream, third stream, fourth stream, and fifth stream, and dynamic face tracking |
General | |
Power Supply | 12 VDC ± 20%, three-core terminal block, reverse polarity protection PoE (802.3at, class 4) |
Material | Metal |
Impact Protection | IK10 |
Weather Proof | IP67 |
Heater | Yes |
IR Range | 50m |
Dimensions | Φ144 × 347 mm |
Weight | 1.85kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.