Camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2T63G0-I8
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Progressive Scan CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
– Độ phân giải tối đa: 3072 × 2048@20 fps.
– Ống kính: 2.8/4/6/8 mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON).
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
– Chức năng quan sát ngày đêm ICR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Tính năng: Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập.
– Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn cấp: 12VDC & PoE.
Đặc tính kỹ thuật Camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2T63G0-I8
Model | DS-2CD2T63G0-I8 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.9 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Lens | 2.8/4/6/8 mm |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
Digital Noise Reduction | 3D DNR |
WDR | 120 dB |
Adjustment Range | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 100°, rotate: 0° to 360° |
Focus | Fixed |
Lens Mount | M12 |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 256Kbps~16Mbps |
Triple Streams | Yes |
Image | |
Max. Resolution | 3072 x 2048 |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/ROI/HLC |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness and white balance adjustable by client software or web browser |
ROI | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule |
Network | |
Network Storage | microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, Bonjour |
General Function | One-key reset, anti-flicker, three streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI |
Interface | |
Communication | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Smart Feature-set | |
Behavior Analysis | Line crossing detection, intrusion detection |
Line Crossing Detection | Cross a pre-defined virtual line |
Intrusion Detection | Enter and loiter in a pre-defined virtual region |
Recognition | Face Detection |
General | |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption | 12 VDC, 0.9 A, max. 10W |
PoE: (802.3af, 36V to 57V), 0.4 A to 0.2 A, max. 12W | |
IR Range | up to 80m |
Weather Proof | IP67 |
Impact Protection | IK10 |
Dimensions | Φ 104.8 × 299.7 mm |
Weight | 1200 g |
– Bảo hành: 24 tháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.