Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2T83G0-I5
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.5 inch Progressive CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 4K (8.0 Megapixel).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/ H.265/ H.264+/ H.264/ MJPEG.
– Ghi hình: 12.5/15fps (3840×2160), 20fps (3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720).
– Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR.
– Công nghệ hồng ngoại EXIR 2.0.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Hỗ trợ 3 streams.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
– Chức năng quan sát ngày đêm ICR.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC.
– Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
– Nguồn điện: 12VDC & PoE.
– Kích thước: Φ105 x 299.7 mm.
– Trọng lượng: 1180g.
Đặc tính kỹ thuật Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2T83G0-I5
Camera | |
Image Sensor | 1/2.5 inch Progressive Scan CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR |
Slow shutter | Support |
Shutter time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Lens | 2.8 mm, horizontal FOV: 102°, vertical FOV: 53°, diagonal FOV: 124° 4 mm, horizontal FOV: 79°, vertical FOV: 42°, diagonal FOV: 95° 6 mm, horizontal FOV: 50°, vertical FOV: 28°, diagonal FOV: 59° 8 mm, horizontal FOV: 40°, vertical FOV: 25°, diagonal FOV: 53° |
Lens Mount | M12 |
Adjustment Range | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 100°, rotate: 0° to 360° |
Day& Night | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Focus | Fixed |
Compression Standard
|
|
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
Video bit rate | 32Kbps~16Mbps |
Triple Streams | Yes |
Image
|
|
Max. Image Resolution | 3840 × 2160 |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/ROI/HLC |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness and white balance adjustable by client software or web browser |
Target Cropping | No |
ROI | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule |
Network
|
|
Network Storage | microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
General Function | One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G),ISAPI |
Interface
|
|
Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M Ethernet interface |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset Button | Yes |
Smart Feature-set
|
|
Behavior Analysis | Line crossing detection, intrusion detection |
Line Crossing Detection | Cross a pre-defined virtual line |
Intrusion Detection | Enter and loiter in a pre-defined virtual region |
Detection/Recognition | Face Detection |
General | |
Operating Conditions | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption | 12 VDC, 0.7 A, max. 7.5W PoE: (802.3af, 36V to 57V), 0.3 A to 0.2 A, max. 9W |
Weather Proof | IP67 |
IR Range | 50m |
Dimensions | Φ104.8 × 299.7 mm |
Weight | 1200g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.