Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2DE1A200IW-DE3
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 1920 × 1080@25fps.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON); B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON); 0 Lux with IR.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265.
– Zoom số: 16x.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.
– Chức năng chống ngược sáng thực 120 dB WDR, 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus.
– Hỗ trợ 1 cổng Audio ngõ vào, 1 cổng Audio ngõ ra.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256GB.
– Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, phát hiện di chuyển đồ vật, phát hiện hành lý không chủ, phát hiện âm thanh lớn,…
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
– Nguồn điện: 12 VDC & PoE.
Đặc tính kỹ thuật Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2DE1A200IW-DE3
Model | DS-2DE1A200IW-DE3 |
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/1 s to 1/30,000 s |
Slow Shutter | Yes |
White Balance | Auto/Manual/ATW/Indoor/Outdoor/Daylight lamp/Sodium lamp |
Day & Night | IR Cut Filter |
Digital Zoom | 16x |
Privacy Mask | 24 programmable privacy masks |
Focus Mode | Auto/Semi-automatic/Manual |
WDR | 120 dB WDR |
Lens | |
Focal length | 2.8 mm, 4 mm, optional |
Working Distance | 2.8 mm: > 0.7 m; 4 mm: > 1 m |
FOV | 2.8 mm: horizontal FOV: 114°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135° |
Aperture | F1.6 |
Pan & Tilt | |
Pan Range | 0° to 330° |
Pan Speed | Configurable, from 0.1°/s to 100°/s, Preset speed: 100°/s |
Tilt Range | Tilt: 0°~90° |
Tilt Speed | Configurable, from 0.1°/s to 100°/s, Preset speed: 100°/s |
Network | |
Ethernet | 10Base -T, /100Base-TX, RJ45 Connector |
Max.Image Resolution | 1920×1080 |
Video Compression | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-Stream: H.265/H.264/MJPEG Third Stream: H.265/H.264/MJPEG |
Audio Compression | G.711alaw/ G.711ulaw/ G.722.1/ G.726/ MP2L2/ PCM |
Mini SD Card | Built-in memory card slot, support Micro SD/SDHC/SDXC, up to 256 GB |
Input & Output | |
Audio Input | 1-ch audio input |
Audio Output | 1-ch audio output |
General | |
Power Supply | 12 VDC & PoE |
Power Consumption | Max. 12W |
IR Range | up to 15m |
Material | Aluminum alloy, PC, PC+ABS |
Protection Level | IP66 |
Dimensions | Φ 124.3 × 76.9 mm |
Weight | 450g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.