Access point wifi trong nhà RUIJIE RG-AP740-I
– Tích hợp anten thông minh ‘X-Sense 4’, 4×4 MU-MIMO.
– Tốc độ lên đến 2966Mbps, chuẩn 802.11a/b/g/n/ac Wave2.
– Hỗ trợ 3 băng tần:
+ 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz.
+ 802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz, 5.47GHz to 5.725GHz, 5.725GHz to 5.850GHz.
– Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho môi trường doanh nghiệp có mật độ sử dụng cao.
– 2 cổng 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink | Nguồn 802.3af PoE <25.4W.
– Tích hợp với BLE/Bluetooth iBeacon.
– Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình tư xa cực kỳ đơn giản.
– Hỗ trợ tối đa 612 người dùng và 48 BSSID.
– Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.
– Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi khu nhà trọ/ký túc xá).
– Hỗ trợ tính năng PPSK giúp phân quyền đăng ký wifi cho 1 số thiết bị xác định trước.
– Hỗ trợ các tính năng WIFI marketing:
+ Giao diện đăng nhập dạng trang chào, cho phép tuỳ biến theo logo, hình ảnh doanh nghiệp, thông điệp quảng bá, nút click trỏ đến trang đích là fanpage hoặc website của doanh nghiệp.
+ Đăng nhập facebook, like facebook fanpage.
+ Quản lý lưu lượng của người dùng, thời gian, dung lượng data, số lượt truy cập trong ngày.
– Các chứng nhận: GB4943, EN/IEC 60950-1, GB9254, EN301 489, EN 62311, EN300 328, EN301 893, IEC60068 2-31, ETSI EN300 019, NEBS GR-63-CORE.
Đặc tính kỹ thuật Access point wifi trong nhà RUIJIE RG-AP740-I
Model | RG-AP740-I |
Target Deployments | For campuses, offices, hospitals, and hotspots of service providers |
Basic Specifications | |
Radio | Concurrent tri-radio dual-band |
Protocol | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 |
Operating Bands | 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz 802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz, 5.47GHz to 5.725GHz, 5.725GHz to 5.850GHz (vary depending on countries) |
Antenna | Built-in ‘X-Sense 4’ Smart Antenna 4×4 MU-MIMO |
Max Throughput | 1733Mbps/800Mbps/433Mbps per radio 2966Mbps per AP |
Spatial Streams | 4 |
Modulation | OFDM: BPSK@6/9Mbps QPSK@12/18Mbps 16-QAM@24Mbps 64-QAM@48/54Mbps DSSS DBPSK@1Mbps DQPSK@2Mbps CCK@5.5/11Mbps MIMO-OFDM PSK, QPSK, 16QAM, 64QAM and 256QAM |
Receiver Sensitivity | 11b: -91dBm (1Mbps), -88dBm (5Mbps), -85dBm (11Mbps) 11a/g: -89dBm(6Mbps), -80dBm(24Mbps),-76dBm(36Mbps), -71dBm(54Mbps 11n: -83dBm@MCS0, -65dBm@MCS7, -83dBm@MCS8, -65dBm@MCS15 11ac HT20: -83dBm (MCS0), -57dBm (MCS9) 11ac HT40: -79dBm (MCS0), -57dBm (MCS9) 11ac HT80: -76dBm (MCS0), -51dBm (MCS9) |
Maximum Transmit Power | 100mw |
Adjustable Power | 1dBm |
IP Rating | IP41 |
Ports | |
Service Port | 2 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink ports (Both ports support PoE) 1 USB port |
Management Port | 1 console port |
Power | |
Power Supply | Local power supply (DC 48V) and PoE+ (802.3af/802.3at) Support dual PoE for power backup (Power adapters sold separately) |
Power Consumption | <25.4W |
WLAN | |
Maximum clients per AP | Up to 612 |
BSSID capacity | Up to 16 per radio/Up to 48 per AP |
SSID hiding | Support |
Configuring the authentication mode, encryption mechanism and VLAN attributes for each SSID | Support |
Remote Intelligent Perception Technology (RIPT) | Support |
X-speed | Support |
Intelligent load balancing based on the number of users or traffic | Support |
STA control | SSID/radio-based |
Bandwidth control | STA/SSID/AP-based speed control |
Preference for 5GHz (band select) | Support |
Wireless position tracking | Support |
Dynamic Frequency Selection(DFS) | Future Release Support |
Security | |
PSK, Web, and 802.1x authentication | Support |
Data encryption | WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits) |
SMS authentication | Support |
PEAP authentication | Support |
Data frame filtering | Whitelist, static/dynamic blacklist |
User isolation | Support |
Rogue AP detection and countermeasure | Support |
Dynamic ACL assignment | Support |
RADIUS | Support |
Wireless Intrusion Detection System (WIDS) | Support |
Wireless Intrusion Prevention System (WIPS) | Support |
Bluetooth | iBeacon: Support |
Routing | |
IPv4 address | Static IP address or DHCP reservation |
IPv6 CAPWAP tunnel | Support |
ICMPv6 | Support |
IPv6 address | Manual or automatic configuration |
Multicast | Multicast to unicast conversion |
Management and Maintenance | |
Network management | SNMP v1/v2C/v3, Telnet, TFTP, Web management |
One-click Optimization | Support (need to integrate with WIS) |
Fault detection and alarm | Support |
Cloud AC management | Support |
Statistics and logs | Support |
FAT/FIT switching | The AP working in FIT mode can switch to the FAT mode through the RG-WS wireless AC. The AP working in FAT mode can switch to the FIT mode through a local console port or Telnet. |
External Characteristics | |
Lock | Support |
LED Indicators | 1 LED (red, green, blue, orange, and flashing modes, breathing flashing mode for smart device access, and the indicator can be switched off to silent mode) |
Specifications | |
Dimensions (W x D x H) | 230 × 230 × 42 mm (Height of AP only, excluding case and mount kit) |
Weight | 1.3kg |
– Bảo hành: 3 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.