Các card dùng cho tổng đài NEC SV9100
STT | MÃ CARD | CHỨC NĂNG | ĐƠN GIÁ VNĐ
(ĐÃ VAT) |
1. | CHS2U RACK MOUNT KIT | Giá treo tủ rack 19′ – Bộ giá treo tủ rack 19′ cho khung tổng đài |
960.000 |
2. | CHS BATT CA EXT-A | Cáp nguồn dự phòng – Dây cáp nguồn dự phòng cho khung tổng đài |
760.000 |
3. | GCD-CP20 | Card điều khiển (CPU) – Hỗ trợ phiên bảng phần mềm R10 trở về sau – Chiếm 1 slot của tổng đài – 1 khe gắn thẻ nhớ – 1 khe gắn card mở rộng VoIP – 2 cổng Audio 3.5mm – 1 cổng USB 2.0 |
13.950.000 |
4. | GPZ-IPLE | Card VoIP – Gắn trên card điều khiển: (GCD-CP10 hoặc GCD-CP20) – Tối đa 256 kênh VoIP – Hỗ trợ IP trunk và máy nhánh IP |
6.050.000 |
5. | GPZ-BS20 | Card mở rộng khung – gắn lên khung chính – Hỗ trợ 3 cổng kết nối mở rộng khung phụ cổng (RJ61) – Dùng kết hợp với card điều khiển: GCD-CP20 |
2.680.000 |
6. | SD-A2 OT | Thẻ nhớ 2GB (40 giờ ghi âm) dùng cho card điều khiển GCD-CP20 – Lưu phần mềm hệ thống, trả lời tự động, Voicemail – 64 License Port – Hỗ trợ 2 kênh câu chào trả lời tự động – 4 license mobile – 4 kênh IP trunk/4 máy nhánh IP (cần card VoIP) |
2.850.000 |
7. | SD-B2 OT | Thẻ nhớ 8GB (230 giờ ghi âm) dùng cho card điều khiển GCD-CP20 – Lưu phần mềm hệ thống, trả lời tự động, Voicemail – 64 License Port – Hỗ trợ 2 kênh câu chào trả lời tự động – 4 license mobile – 4 kênh IP trunk/4 máy nhánh IP (cần card VoIP) |
7.750.000 |
8. | GPZ-BS11 | Card mở rộng khung – gắn lên khung phụ – Hỗ trợ 1 cổng kết nối, dùng cho khung mở rộng 2/3/4 cổng kết nối (RJ61) |
2.080.000 |
9. | GCD-8DLCA | Card máy nhánh kỹ thuật số – Card 8 máy nhánh kỹ thuật số |
4.080.000 |
10. | GPZ-8DLCB | Card mở rộng máy nhánh kỹ thuật số – Card mở rộng thêm 8 máy nhánh kỹ thuật số – Gắn trên card: GCD-8DLCA |
4.450.000 |
11. | GCD-16DLCA | Card kỹ thuật số – Card 16 máy nhánh kỹ thuật số |
6.760.000 |
12. | GCD-4LCF | Card máy nhánh analog – Card 4 máy nhánh analog, 1 cổng RJ61 – Hỗ trợ hiển thị số gọi đến và đèn báo tin nhắn |
4.150.000 |
13. | GPZ-4LCF | Card mở rộng máy nhánh analog – Card mở rộng thêm 4 máy nhánh analog, 1 cổng RJ61 – Hỗ trợ hiển thị số gọi đến và đèn báo tin nhắn – Gắn trên card: GCD-4LCF |
4.150.000 |
14. | GCD-8LCF | Card máy nhánh analog – Card 8 máy nhánh analog, 2 cổng RJ61 – Hỗ trợ hiển thị số gọi đến và đèn báo tin nhắn |
4.480.000 |
15. | GPZ-8LCF | Card mở rộng máy nhánh analog – Card mở rộng thêm 8 máy nhánh analog, 2 cổng RJ61 – Hỗ trợ hiển thị số gọi đến và đèn báo tin nhắn – Gắn trên card: GCD-8LCF |
3.760.000 |
16. | GCD-PRTA | Card PRI – 1 cổng RJ45 – Chuẩn ISDN (30B+D) |
10.700.000 |
17. | GCD-4COTC-A | Card trung kế analog – Card 4 trung kế analog, 1 cổng RJ61 – Hỗ trợ hiển thị số gọi đến – 2 port PFT, 1 cổng RJ61 |
3.280.000 |
18. | GPZ-4COTG-A | Card mở rộng trung kế analog – Card mở rộng thêm 4 máy nhánh analog, 1 cổng RJ61 – Hỗ trợ hiển thị số gọi đến – Gắn trên card: GCD-4COTC-A |
2.560.000 |
19. | GCD-4DIOPB | Card trung kế analog / máy nhánh -48V – Card 4 trung kế analog hỗ trợ tính năng DID / 4 máy nhánh -48V, 1 cổng RJ61 – Hỗ trợ hiển thị số gọi đến |
13.980.000 |
20. | GCD-2BRIA | Card trung kế BRI – 2 port RJ45 – Chuẩn ISDN (2B+D) |
13.050.000 |
21. | GPZ-2BRIA | Card mở rộng trung kế BRI – Mở rộng thêm 2 port RJ45 – Chuẩn ISDN (2B+D) – Gắn trên card: GCD-2BRIA |
9.750.000 |
22. | GCD-4ODTB | Card máy nhánh digital và máy nhánh analog – Card 8 máy nhánh kỹ thuật số kèm 2 máy nhánh analog có hỗ trợ hiển thị số gọi đến và đèn báo tin nhắn |
9.080.000 |
23. | GCD-4ODTB | Card trung kế E&M – 4 port RJ45 – Hỗ trợ Type I và V chuẩn đấu dây 2 dây và 4 dây |
9.080.000 |
24. | IP8WW-2PGDAD-A | 2 DoorPhone/Paging Adapter | 5.150.000 |
25. | HS.D503DOR-A DOORPHONE | Doorphone Unit | 1.700.000 |
26. | DP-D-1D | Doorphone Unit | 2.200.000 |
– Thương hiệu sản phẩm NEC của Nhật Bản.
– Sản xuất tại: Thái Lan hoặc Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.