Camera chuông cửa IP không dây HIKVISION DS-KV8213-WME1(B)
– Độ phân giải: 2MP.
– Hỗ trợ hồng ngoại.
– Gồm 2 nút bấm.
– Cổng kết nối Ethernet 10/100M, RS-485.
– Hỗ trợ kết nối 2.4G Wi-Fi.
– Hỗ trợ kết nối với 2 khóa điện (khóa từ).
– Hỗ trợ mở khóa bằng thẻ từ, tối đa 10.000 thẻ (khai báo thẻ qua phần mềm IVMS4200).
– Chuẩn bảo vệ IP65 và IK08.
– Nguồn điện: PoE tiêu chuẩn/ 12VDC.
– Vỏ hợp kim nhôm.
– Kích thước: 174 × 91 × 29 mm.
Đặc tính kỹ thuật Camera chuông cửa IP không dây HIKVISION DS-KV8213-WME1(B)
Model | DS-KV8213-WME1(B) |
System parameters | |
Operation system | Embedded Linux operation system |
Operation method | Two-button |
Flash | 32 M |
RAM | 256 M |
Video Parameters | |
Camera | 2MP HD camera |
Night vision | Low illumination IR supplement mode:3 m |
BLC | Support |
DNR | Support |
WDR | True WDR |
Field of view | Horizontal: 129° Vertical: 75° |
Video compression standard | H.264 |
Stream | Main stream: 1080p@30fps, 720p@25fps Sub stream: D1@25fps |
Resolution | Main stream: 1920 × 1080p, 720p Sub stream: 704 × 576 |
Motion detection | Support |
Anti-flicker frequency | 50Hz, 60Hz |
Audio parameters | |
Audio intercom | Two-way audio communication |
Audio input | Built-in omnidirectional microphone |
Audio output | Built-in loudspeaker |
Audio compression standard | G.711 U |
Audio compression Rate | 64 Kbps |
Audio quality | Noise suppression and echo cancellation |
Network parameters | |
Wired network | 10/100 Mbps Ethernet |
Network protocol | TCP/IP, RSTP |
Access control parameters | |
Reading frequency | 13.56 MHz |
Card type | Mifare card |
Interfaces | |
RS-485 | 1 |
Wi-Fi | 2.4G Wi-Fi |
Debugging port | 1 |
Door contact input | 2 |
Exit button input | 2 |
Grounding | 1 |
Physical button | 2 |
TAMPER switch | 1 |
Door control | 2, breakdown voltage: 36 V |
Performances | |
Card capacity | Max. 10000 |
User capacity | Max. 2000 |
Linked Indoor station | Max. 4 |
Linked sub door station | Max. 16 |
Linked doorphone | Max. 8 |
Protocol | ISAPI, RTSP, STMP, SNMP |
Unlock door | Unlock by presenting cards, unlock via Client Software, unlock via App, unlock via indoor station |
General | |
Protection level | IP65, IK08 |
Indicator | 3 |
Power supply | IEEE802.3af, standard PoE 12 VDC |
Power consumption | < 10 W |
Working temperature | -40° C to 53° C(-40° F to 127.4° F) |
Working humidity | 10% to 95% |
Installation | Surface mounting/ Flush mounting |
Dimension | 174 mm × 91 mm × 29 mm |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.