Camera IP đo thân nhiệt HIKVISION DS-2TD2636B-15/P
– Camera IP đo thân nhiệt HIKVISION DS-2TD2636B-15/P có thể đo nhiệt độ cơ thể với độ chính xác cao trong thời gian thực. Đây là giải pháp nhận biết và theo dõi những người có nhiệt độ cơ thể cao trong khu vực đông đúc, được sử dụng rộng rãi ở những nơi như hải quan, sân bay, trường học và bệnh viện để kiểm tra và kiểm dịch.
– Ống kính ảnh nhiệt:
o Độ phân giải 384 x 288
o Tiêu cự: 15mm
o FOV: 24.2°×18.4°
– Ống kính quang học:
o Độ phân giải: 2688 x 1520
o Tiêu cự: 6mm
– Hình thức video: Bi-spectrum Image Fusion
– Nhiệt độ sai lệch: ±0.5°C (±0.3°C khi sử dụng với Black body)
– Công nghệ AI nhận diện cơ thể người, hỗ trợ đo cùng lúc lên đến 30 người
– Thermographic Range: 30-45°C
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB
– Chiều cao lắp đặt: 1.7m ~ 2.5m
– Khoảng cách khuôn mặt: 4.5m ~9m
Thông số kỹ thuật Camera IP đo thân nhiệt HIKVISION DS-2TD2636B-15/P
Model | DS-2TD2636B-15/P |
Thermal Module | |
Image Sensor | Vanadium Oxide Uncooled Focal Plane Arrays |
Max. Resolution | 384 × 288 |
Pixel Interval | 17μm |
Response Waveband | 8 μm to 14 μm |
NETD (Noise Equivalent Temperature Difference) |
≤ 40 mk (@25 °C,F# = 1.0) |
Lens (Focal Length) | 15 mm |
IFOV | 1.13 mrad |
Field of View | 24.5° × 18.5° (H × V) |
Min. Focusing Distance | 2.5 m |
Aperture | F 1.0 |
Optical Module | |
Max. Image Resolution | 2688 × 1520 |
Image Sensor | 1/2.7-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.0089 Lux @(F1.6, AGC ON), B/W: 0.0018 Lux @(F1.6, AGC ON) |
Shutter Speed | 1 s to 1/100,000 s |
Lens (Focal Length) | 6 mm |
Field of View | 51.7° × 28° (H × V) |
WDR | 120 dB |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
Image Function | |
Bi-spectrum Image Fusion | Display the details of optical channel on thermal channel |
Picture in Picture | Display partial image of thermal channel on the full screen of optical channel |
Smart Function | |
Temperature Measurement | 3 temperature measurement rule types, 21 rules in total (10 points, 10 areas, and 1 line) |
Temperature Range | 30 °C to + 45 °C |
Temperature Accuracy | ± 0.5 °C |
Infrared | |
IR Distance | Up to 50 m |
IR Intensity and Angle | Automatically adjusted |
Network | |
Main Stream | Optical: 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) Thermal: 25 fps (1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240) |
Video Compression | H.265/H.264/MJPEG |
Audio Compression | G.711u/G.711a/G.722.1/MP2L2/G.726/PCM |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE |
Simultaneous Live View | Up to 20 |
Integration | |
Alarm Input | 2-ch inputs (0-5 VDC) |
Alarm Output | 2-ch relay outputs, alarm response actions configurable |
Alarm Action | SD recording/relay output/smart capture/FTP upload/email linkage |
Audio Input | 1, 3.5 mm Mic in/Line in interface. Line input: 2 to 2.4 V [p-p], output impedance: 1 KΩ ± 10% |
Audio Output | Linear level, impedance: 600 Ω |
Communication Interface | 1, RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet interface. 1, RS-485 interface |
SD Memory Card | Built-in micro SD card slot, support Micro SD/SDHC/SDXC card (up to 256 GB) Supports manual/alarm recording |
General | |
Power | 24 VAC± 25%, 12 VDC± 25%, two-core terminal block PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption | 18 VAC to 30 VAC: 0.38 A to 0.22 A, max. 9 W 9 VDC to 15 VDC: 0.63 A to 1.06 A, max. 9 W PoE (802.3af, class 3): 44 V to 57 V, 0.22 A to 0.17 A, max. 9.5 W |
Working Temperature/Humidity | Temperature: 10 °C to 35 °C (Indoor and windless environment use only) Humidity: 95% or less |
Protection Level | IP66 Standard TVS 6000V lightning protection, surge protection, voltage transient protection |
Dimensions | 376.1 mm × 119.1 mm × 118.1 mm |
Weight | 1,82kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.