Camera IP Dome hồng ngoại 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1301-I
– Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Progressive CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
– Độ phân giải: 1.0 Megapixel (1280 x 720).
– Tốc độ khung hình: 50Hz: 25fps(1280 × 720), 60Hz: 30fps (1280 × 720)
– Độ nhạy sáng: 0.01 Lux @F1.2, 0 Lux IR ON.
– Ống kính: 2.8mm @F1.8 (tùy chọn: 6, 8mm).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Cổng kết nối: RJ45.
– Kết nối mạng: 10/100Mbps Ethernet.
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Chức năng BLC (BackLight Compensation).
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
– Nguồn điện: 12VDC/PoE.
Đặc tính kỹ thuật Camera IP Dome hồng ngoại 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1301-I
Sensor type | 1/4 inch Progressive Scan CMOS |
Minimum Illumination | @ 0.01Lux (F1.2, the AGC the ON), 0 Lux the with the IR |
0.028Lux @ (F2.0, the AGC the ON), the with the IR 0 Lux | |
shutter | 1/3 of a second to 1 / 100,000 sec |
Shot | 4mm, horizontal viewing angle: 73.1 ° (2.8mm, 6mm, 8mm optional) (equivalent to 1/3 ‘sensor) |
Lens Interface Type | M12 |
Adjust the angle | Level: 0 ° ~ 360 °; Vertical: 0 ° ~ 75 °; rotation: 0 ° ~ 360 ° |
Day and night mode | ICR filter type |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
BLC | Support, choose region |
Digital Noise Reduction | 3D digital noise reduction |
Video compression standards | H.264 / MJPEG |
H.264 encoding type | BaseLine Profile / Main Profile |
Compression output rate | 32 Kbps ~ 8Mbps |
The maximum image size | 1280 x 720 |
Frame rate | 50hz: 25fps (1280 x 720) |
60Hz: 30fps (1280 x 720) | |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast through IE browser client or adjustable |
BLC | Support, choose region |
Interface Protocol | ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI |
Intelligent Alarm | Motion detection, dynamic analysis, occlusion alarm, cable break, IP address conflict |
Support Agreement | TCP / IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
General features | Anti-flicker, dual-stream, heartbeat, mirroring, password protection, video cover, watermark |
Communication Interface | 1 RJ45 10M / 100M adaptive Ethernet port |
Power supply | 12VDC/ PoE (802.3af) |
Power | 3.2W MAX |
Infrared radiation from | 10 – 20 m |
Dimensions | Φ110 x 80.9mm |
weight | 190g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.