Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2146G2-ISU (C)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS.
– Ống kính: 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed lens.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
– Chức năng chống sáng chói HLC.
– Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…).
– Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 256Gb.
– Tích hợp microphone.
– Hỗ trợ 1 alarm input, 1 alarm output (max. 12 VDC @30 mA).
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2146G2-ISU (C)
Model | DS-2CD2146G2-ISU (C) |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch progressive scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow Shutter | Yes |
Day &Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355° |
Lens | |
Lens | 2.8 mm, 4 mm, 6 mm |
Aperture | F1.4 |
Lens Mount | M12 |
Aperture Type | Fixed |
IR | |
IR Range | Up to 30 m |
Wavelength | 850 nm |
Smart Supplement Light | Yes |
Supplement Light | IR |
Video | |
Max. Resolution | 2592 × 1944 |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed regions for each stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Compression | G.711ulaw/ G.711alaw/ G.722.1/ G.726/ MP2L2/ PCM/ MP3 |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Setting | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
Smooth Streaming | Yes |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
Interface | |
Alarm | 1 alarm input, 1 alarm output (max. 12 VDC @30 mA) |
Built-in Microphone | Yes |
Audio | 1 input (line in), 1 output (line out) |
On-board Storage | Built-in micro SD slot, up to 256 GB |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Intelligent | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error), scene change detection |
Face Capture | Yes |
Premier Protection | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection |
General | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy masks, flash log, password reset via e-mail, pixel counter |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection PoE: 802.3af, class 3 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.45 A, max. 5.4 W PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.1 A, max. 6.5 W |
Ingress Protection | IP66, IK10 |
Material | Metal upper cover and base |
Dimensions | Ø 121 × 92 mm |
Weight | 585g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.