Camera IP ngụy trang 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2D21G0/M-D/NF
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
– Độ phân giải: 1920 x 1080@30fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
– Ống kính: 2.8 mm/ 4mm.
– Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
– Hỗ trợ 1 cổng line in audio.
– Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, phát hiện di chuyển đồ vật, phát hiện hành lý không chủ,…
– Kích thước: 31 × 31 × 39 mm.
– Trọng lượng: 93g.
Đặc tính kỹ thuật Camera IP ngụy trang 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2D21G0/M-D/NF
Model | DS-2CD2D21G0/M-D/NF |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.025 Lux @ (F1.2, AGC ON), Color: 0.069 Lux @ (F2.0, AGC ON) B/W: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), B/W: 0.014 Lux @ (F2.0, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow Shutter | Yes |
Lens | 3.7 mm |
Adjustment Range | 2.8 mm horizontal FOV: 114°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135° 4 mm horizontal FOV: 86°, vertical FOV: 46°, diagonal FOV: 102.5° |
Day &Night | Electronic |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Focus | Fixed |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Image | |
Max. Resolution | 1920 x 1080 |
Image Enhancement | 3D DNR |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule |
ROI | Support 1 fixed region for main stream, sub-stream and third stream |
Network | |
Network Storage | NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
General Function | Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filtering |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI |
Intelligent | |
Behavior analysis | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exit detection, unattended baggage detection, object removal detection |
Interface | |
Communication | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Audio | 1 input (line in) |
General | |
Power Supply | 12 VDC ± 20%, Φ 5.5 mm coaxial plug power |
Power Consumption | 12 VDC, 0.3 A, max. 3 W |
Dimensions | 31 × 31 × 39 mm |
Weight | 93g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.